VIETNAMESE

sự hút

word

ENGLISH

attraction

  
NOUN

/əˈtrækʃən/

pull, drawing force

“Sự hút” là hiện tượng lực tác động để thu hút hoặc giữ một vật.

Ví dụ

1.

Sự hút từ tính giữ các mảnh sắt lại với nhau.

Magnetic attraction holds the iron pieces together.

2.

Sự hút giữa các điện tích thúc đẩy phản ứng.

The attraction between charges drives the reaction.

Ghi chú

Sự hút là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự hút nhé! check Nghĩa 1: Lực hấp dẫn giữa các vật thể. Tiếng Anh: Attraction Ví dụ: The attraction between the magnet and the metal is strong. (Sự hút giữa nam châm và kim loại rất mạnh.) check Nghĩa 2: Hiện tượng lực hút không khí hoặc chất lỏng vào một điểm. Tiếng Anh: Suction Ví dụ: The vacuum cleaner uses suction to remove dust. (Máy hút bụi sử dụng lực hút để loại bỏ bụi bẩn.)