VIETNAMESE
sự hút
nhiệt cao
ENGLISH
attraction
/hɒt/
warm
Nóng là trạng thái có nhiệt độ cao, gây cảm giác khó chịu.
Ví dụ
1.
Thời tiết nóng vào mùa hè.
The weather is hot during summer.
2.
Thức ăn nóng ngon hơn vào mùa đông.
Hot food tastes better in winter.
Ghi chú
Sự hút là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự hút nhé!
Nghĩa 1: Lực hấp dẫn giữa các vật thể.
Tiếng Anh: Attraction
Ví dụ: The attraction between the magnet and the metal is strong.
(Sự hút giữa nam châm và kim loại rất mạnh.)
Nghĩa 2: Hiện tượng lực hút không khí hoặc chất lỏng vào một điểm.
Tiếng Anh: Suction
Ví dụ: The vacuum cleaner uses suction to remove dust.
(Máy hút bụi sử dụng lực hút để loại bỏ bụi bẩn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết