VIETNAMESE
quản trị truyền thông
ENGLISH
media management
/ˈmiːdiə ˈmænɪʤmənt/
"Quản trị truyền thông" là ngành nghề có chức năng thiết lập và duy trì giao tiếp hai chiều giữa doanh nghiệp và công chúng, giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu và tạo sự tín nhiệm, hợp tác của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ, từ đó tăng doanh số.
Ví dụ
1.
Quản trị truyền thông bao gồm việc giám sát việc tạo, phân phối và kiếm tiền từ nhiều dạng nội dung truyền thông khác nhau.
Media management involves overseeing the creation, distribution, and monetization of various forms of media content.
2.
Nhóm quản trị truyền thông quyết định tập trung vào quảng cáo kỹ thuật số để tiếp cận nhiều đối tượng hơn.
The media management team decided to focus on digital advertising to reach a wider audience.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Media management nhé!
Public relations management – Quản lý quan hệ công chúng
Phân biệt:
Public relations management tập trung vào việc duy trì hình ảnh thương hiệu và quản lý mối quan hệ với công chúng.
Ví dụ:
Public relations management helps maintain a positive corporate image.
(Quản lý quan hệ công chúng giúp duy trì hình ảnh doanh nghiệp tích cực.)
Digital media strategy – Chiến lược truyền thông kỹ thuật số
Phân biệt:
Digital media strategy liên quan đến việc phát triển các kế hoạch tiếp thị thông qua nền tảng kỹ thuật số.
Ví dụ:
A strong digital media strategy boosts online engagement.
(Một chiến lược truyền thông kỹ thuật số mạnh giúp tăng tương tác trực tuyến.)
Advertising management – Quản lý quảng cáo
Phân biệt:
Advertising management tập trung vào việc lập kế hoạch và thực hiện các chiến dịch quảng cáo.
Ví dụ:
Advertising management involves budget allocation and media selection.
(Quản lý quảng cáo bao gồm phân bổ ngân sách và lựa chọn phương tiện truyền thông.)
Corporate communications – Truyền thông doanh nghiệp
Phân biệt:
Corporate communications nhấn mạnh vào việc xây dựng và duy trì truyền thông nội bộ và bên ngoài của doanh nghiệp.
Ví dụ:
Corporate communications ensure consistent messaging across departments.
(Truyền thông doanh nghiệp đảm bảo thông điệp thống nhất giữa các bộ phận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết