VIETNAMESE
sự thông tin
dữ liệu, tin tức
ENGLISH
Information
/ˌɪnfərˈmeɪʃn/
Data, facts
“Sự thông tin” là hành động truyền đạt hoặc nhận thông tin.
Ví dụ
1.
Sự thông tin rất hữu ích cho dự án.
The information was useful for the project.
2.
Sự thông tin luôn phải chính xác.
Information should always be accurate.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ information khi nói hoặc viết nhé!
Provide information (Cung cấp thông tin)
Ví dụ:
The company provided information about the new product.
(Công ty đã cung cấp thông tin về sản phẩm mới.)
Request information (Yêu cầu thông tin)
Ví dụ:
The customer requested more information about the service.
(Khách hàng yêu cầu thêm thông tin về dịch vụ.)
Accurate information (Thông tin chính xác)
Ví dụ:
It is essential to have accurate information before making a decision.
(Điều quan trọng là có thông tin chính xác trước khi đưa ra quyết định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết