VIETNAMESE

sự thiếu hụt

sự thiếu thốn

ENGLISH

deficiency

  
NOUN

/dɪˈfɪʃənsi/

shortcoming

Sự thiếu hụt chỉ sự thiếu mất đi một phần, không đủ.

Ví dụ

1.

Tốt hơn chúng ta nên làm gì đó để giải quyết sự thiếu hụt này ngay bây giờ.

We better do something to address this deficiency now.

2.

Sự thiếu hụt vitamin trong chế độ ăn uống có thể gây bệnh.

Vitamin deficiency in the diet can cause illness.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh về chủ đề “sự thiếu sót” nha

- deficiency (sự thiếu hụt): We better do something about this deficiency right now. (Tốt hơn hết là chúng ta nên làm gì đó để giải quyết sự thiếu hụt này ngay bây giờ.)

- scarceness (sự khan hiếm): The scarceness of rainwater depresses the whole town. (Sự khan hiếm của nước mưa làm toàn bộ thị trấn suy sụp.)

- shortage (sự thiếu): Industry is facing a serious labour shortage. (Ngành công nghiệp đang đối mặt với tình trạng thiếu lao động trầm trọng.)