VIETNAMESE
sự thiết lập
xây dựng, thành lập
ENGLISH
establishment
/ɪˈstæblɪʃmənt/
creation
"Sự thiết lập" là việc tạo ra hoặc xây dựng một cái gì đó mới, thường là một hệ thống hoặc cấu trúc.
Ví dụ
1.
Việc thiết lập trường học đã được tổ chức ăn mừng.
The establishment of the school was celebrated.
2.
Việc thiết lập mất vài năm để hoàn thành.
The establishment took several years.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ establishment khi nói hoặc viết nhé! The establishment of a system – việc thiết lập hệ thống Ví dụ: The establishment of a new system improved efficiency. (Việc thiết lập một hệ thống mới đã nâng cao hiệu suất) Formal establishment – sự thiết lập chính thức Ví dụ: The formal establishment of the organization was in 2001. (Tổ chức được chính thức thành lập vào năm 2001) Support the establishment – ủng hộ sự thiết lập Ví dụ: Many citizens supported the establishment of a community center. (Nhiều người dân đã ủng hộ việc thiết lập một trung tâm cộng đồng) Delay the establishment – trì hoãn việc thiết lập Ví dụ: Political conflict delayed the establishment of the policy. (Xung đột chính trị đã trì hoãn việc thiết lập chính sách)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết