VIETNAMESE

thiết lập lại

word

ENGLISH

re-establish

  
VERB

/ri-ɪˈstæblɪʃ/

Thiết lập lại là động từ có nghĩa là tạo ra, hoặc thành lập lại một hệ thống, quy tắc, cài đặt, hoặc tổ chức cụ thể.

Ví dụ

1.

Sau tranh chấp, nỗ lực được thực hiện để thiết lập lại hòa bình.

After the conflict, efforts were made to re-establish peace.

2.

Đội làm việc không ngừng nghỉ để thiết lập lại niềm tin với cộng đồng.

The team worked tirelessly to re-establish trust with the community.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ re-establish khi nói hoặc viết nhé! check Re-establish relations – Thiết lập lại mối quan hệ Ví dụ: The countries agreed to re-establish diplomatic relations. (Các quốc gia đã đồng ý thiết lập lại quan hệ ngoại giao.) check Re-establish trust – Khôi phục lại lòng tin Ví dụ: It takes time to re-establish trust after a conflict. (Cần thời gian để khôi phục lại lòng tin sau một mâu thuẫn.) check Re-establish order – Thiết lập lại trật tự Ví dụ: The police worked to re-establish order after the chaos. (Cảnh sát đã làm việc để thiết lập lại trật tự sau sự hỗn loạn.)