VIETNAMESE

sự thay thế

thay đổi

word

ENGLISH

replacement

  
NOUN

/rɪˈpleɪsmənt/

substitution

“Sự thay thế” là hành động thay một thứ bằng một thứ khác.

Ví dụ

1.

Sự thay thế đã được thực hiện một cách trơn tru.

The replacement was completed smoothly.

2.

Đây là sự thay thế cho hệ thống cũ.

This is a replacement for the old system.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ replacement khi nói hoặc viết nhé! checkReplacement for (Thay thế cho cái gì) Ví dụ: She found a replacement for her old car. (Cô ấy đã tìm được một sự thay thế cho chiếc xe cũ của mình.) checkAct as a replacement (Đóng vai trò thay thế) Ví dụ: He acted as a replacement for the team leader. (Anh ấy đóng vai trò thay thế cho trưởng nhóm.) checkReplacement parts (Linh kiện thay thế) Ví dụ: The mechanic ordered replacement parts for the broken engine. (Thợ máy đã đặt hàng các linh kiện thay thế cho động cơ bị hỏng.)