VIETNAMESE

sự thay mặt

sự đại diện

ENGLISH

behalf

  
NOUN

/bɪˈhæf/

representation

Sự thay mặt là việc một người hoặc đối tượng đại diện hoặc thay thế cho người khác trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ

1.

Sự thay mặt của công ty tại cuộc họp được thực hiện bởi CEO.

The company's behalf at the meeting was handled by the CEO.

2.

Ông Knight không thể có mặt ở đây nên vợ ông sẽ có sự thay mặt ông ấy để nhận giải.

Mr. Knight cannot be here, so his wife will accept the prize on his behalf.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt behalfrepresentation nha! - Behalf (sự thay mặt): chỉ việc hành động hoặc nói thay mặt cho ai đó, thường là vì lợi ích chung, thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hơn, chẳng hạn như trong các văn bản pháp lý hoặc các sự kiện chính thức. Ví dụ: I'm writing on behalf of the committee to express our concerns. (Tôi viết thư với sự thay mặt cho ủy ban để bày tỏ mối quan ngại của chúng tôi.) - Representation (sự đại diện, sự thể hiện): sự đại diện hoặc hình ảnh của ai đó hoặc cái gì đó, có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong các văn bản thông thường, các cuộc họp, hoặc các sự kiện xã hội. Ví dụ: The painting is a representation of the artist's emotions. (Bức tranh là sự thể hiện cảm xúc của người nghệ sĩ.)