VIETNAMESE

người thay thế

người thế chỗ

ENGLISH

substitute

  
NOUN

/ˈsʌbstəˌtut/

backup, replacement, stand-in, alternate

Người thay thế là người được bổ nhiệm để thay thế cho một người khác trong một vị trí công việc hoặc một vai trò nào đó.

Ví dụ

1.

Giáo viên gọi người thay thế khi cô ấy bị ốm.

The teacher called in a substitute when she fell ill.

2.

Cô ấy đang tìm kiếm một người thay thế cho chính người đã làm cô ấy khóc khi bỏ đi.

She is seeking a substitute for the very person whose departure made her cry.

Ghi chú

“Replace” và “Substitute” đều mang nghĩa thay thế. Tuy nhiên, “replace” chỉ sự thay thế lâu dài, vĩnh viễn, thường đi với cấu trúc “replace B with/by A” (thay thế B bằng A). Ví dụ: The grand piano has been replaced with a small, inelegant electric model. (Một mẫu đàn diện nhỏ, kém trang nhã đã thay thế cho chiếc dương cầm lớn.) “Substitute” chỉ sự thay thế tạm thời, thường dùng với cấu trúc “substitute A for B” hoặc “substitute B with/by A” (thay thế B bằng A) Ví dụ: Ebooks are being substituted for physical books nowadays (Sách điện tử đang được đang được thay thế cho sách thường ngày nay)