VIETNAMESE

sự thanh toán và rời khách sạn

trả phòng

word

ENGLISH

checkout

  
NOUN

/ˈtʃɛkaʊt/

departure

“Sự thanh toán và rời khách sạn” là hành động trả phòng và thanh toán chi phí.

Ví dụ

1.

Thời gian thanh toán và rời khách sạn là 11 giờ sáng.

The checkout time is 11 a.m.

2.

Please complete your checkout by noon.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ checkout khi nói hoặc viết nhé! checkCheckout time (Thời gian trả phòng) Ví dụ: The hotel’s checkout time is at 11 a.m. (Thời gian trả phòng của khách sạn là lúc 11 giờ sáng.) checkLate checkout (Trả phòng muộn) Ví dụ: They requested a late checkout for the afternoon. (Họ yêu cầu trả phòng muộn vào buổi chiều.) checkSelf-checkout (Tự thanh toán) Ví dụ: The store introduced self-checkout counters for customers. (Cửa hàng đã giới thiệu quầy tự thanh toán cho khách hàng.)