VIETNAMESE

sự thân mật

sự gần gũi, sự thân thiết

ENGLISH

intimacy

  
NOUN

/ˈɪntəməsi/

closeness

Sự thân mật là trạng thái của mối quan hệ gần gũi và thân thiết giữa các cá nhân hoặc nhóm.

Ví dụ

1.

Anh ấy tận hưởng sự thân mật với người phụ nữ.

He enjoys the intimacy with the lady.

2.

Tôi cảm nhận được sự thân mật gần gũi giữa họ.

I sensed a close intimacy between them.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt intimacycloseness nha! - Intimacy (sự thân mật): thường ám chỉ sự gắn kết sâu sắc và cá nhân trong mối quan hệ. Nó bao gồm cả khía cạnh cảm xúc và vật lý. Trong mối quan hệ tình cảm, nó có thể bao gồm sự chia sẻ tâm tư, sự tin cậy lẫn nhau, và sự hiểu biết sâu sắc về đối tác Ví dụ: Gradually, a deep intimacy developed between them. (Dần dần, giữa họ nảy sinh sự thân mật sâu sắc.) - Closeness (sự gần gũi): thường chỉ sự gắn kết, sự gần gũi và sự giao tiếp thường xuyên giữa các thành viên trong mối quan hệ. Nó có thể bao gồm sự chia sẻ hoạt động, thời gian, và kinh nghiệm cùng nhau mà không nhất thiết phải liên quan đến khía cạnh cực kỳ cá nhân. Ví dụ: I always cherish the moments of closeness with friends and family members. (Tôi luôn trân trọng những giây phút của sự gần gũi bên bạn bè, người thân trong gia đình.)