VIETNAMESE

sự tạo hình

chỉnh hình

word

ENGLISH

Shaping

  
NOUN

/ˈʃeɪpɪŋ/

molding

“Sự tạo hình” là việc tạo ra hoặc chỉnh sửa hình dạng của một vật.

Ví dụ

1.

Nghệ sĩ đang tạo hình đất sét.

The artist is shaping the clay.

2.

Sự tạo hình của bức tượng rất chi tiết.

The shaping of the sculpture is detailed.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shaping khi nói hoặc viết nhé! checkShape into (Tạo hình thành một thứ gì đó cụ thể) Ví dụ: The artist shaped the clay into a beautiful vase. (Nghệ nhân tạo hình đất sét thành một chiếc bình đẹp.) checkTake shape (Bắt đầu định hình, rõ ràng hơn) Ví dụ: The project is starting to take shape after weeks of work. (Dự án bắt đầu định hình rõ ràng sau nhiều tuần làm việc.) checkShape one’s future (Định hình tương lai của ai đó) Ví dụ: Education plays a crucial role in shaping one’s future. (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của mỗi người.)