VIETNAMESE
sự tái diễn
ENGLISH
recurrence
/rɪˈkɜːrəns/
repetition, reappearance
“Sự tái diễn” là hiện tượng một sự việc xảy ra lại nhiều lần.
Ví dụ
1.
Sự tái diễn của vấn đề gây bực bội.
The recurrence of the issue caused frustration.
2.
Sự tái diễn của bệnh cần được nghiên cứu thêm.
A recurrence of the disease requires further study.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Recurrence nhé!
Repetition – Tái diễn
Phân biệt:
Repetition ám chỉ sự tái diễn có tính chu kỳ hoặc lặp lại.
Ví dụ:
The repetition of the error caused delays.
(Sự lặp lại của lỗi gây ra chậm trễ.)
Reappearance – Xuất hiện lại
Phân biệt:
Reappearance chỉ sự xuất hiện lại sau một thời gian biến mất.
Ví dụ:
The reappearance of the disease raised concerns.
(Sự tái xuất hiện của căn bệnh đã làm dấy lên lo ngại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết