VIETNAMESE

sự tắc

word

ENGLISH

blockage

  
NOUN

/ˌsʌbˈzɪroʊ ˈtɛmpərtʃər/

freezing temperature

“Nhiệt độ âm” là nhiệt độ dưới mức 0°C hoặc 32°F.

Ví dụ

1.

Nhiệt độ âm làm đóng băng hồ nước.

The subzero temperature froze the lake.

2.

Nhiệt độ âm thường thấy ở các vùng cực.

Subzero temperatures are common in polar regions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blockage nhé! check Obstruction – Sự cản trở Phân biệt: Obstruction chỉ sự cản trở, thường có tính chất cố định. Ví dụ: The obstruction in the road delayed traffic. (Sự cản trở trên đường làm chậm giao thông.) check Clog – Sự tắc nghẽn Phân biệt: Clog chỉ sự tắc nghẽn do chất thải hoặc vật thể nhỏ. Ví dụ: The sink is clogged with food debris. (Bồn rửa bị tắc do mảnh thức ăn.)