VIETNAMESE

sự tắc

word

ENGLISH

blockage

  
NOUN

/ˈblɒkɪdʒ/

obstruction, jam

“Sự tắc” là hiện tượng một vật hoặc dòng chảy bị chặn lại, không thể di chuyển tiếp.

Ví dụ

1.

Sự tắc trong ống dẫn gây tràn nước.

The blockage in the pipe caused water overflow.

2.

Sự tắc trong động mạch cần được chú ý y tế.

A blockage in the artery requires medical attention.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blockage nhé! check Obstruction – Sự cản trở Phân biệt: Obstruction chỉ sự cản trở, thường có tính chất cố định. Ví dụ: The obstruction in the road delayed traffic. (Sự cản trở trên đường làm chậm giao thông.) check Clog – Sự tắc nghẽn Phân biệt: Clog chỉ sự tắc nghẽn do chất thải hoặc vật thể nhỏ. Ví dụ: The sink is clogged with food debris. (Bồn rửa bị tắc do mảnh thức ăn.)