VIETNAMESE

sự tác động

ảnh hưởng

word

ENGLISH

impact

  
NOUN

/ˈɪmpækt/

influence

Sự tác động là hành động gây ảnh hưởng lên một sự việc.

Ví dụ

1.

Sự tác động của quyết định rất lớn.

The impact of the decision was significant.

2.

Sự tác động quyết định thành công.

Impact determines success.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ impact khi nói hoặc viết nhé! checkMake an impact on (Tác động đến) Ví dụ: The speech made a significant impact on the audience. (Bài phát biểu đã tạo ra tác động đáng kể đến khán giả.) checkHave a lasting impact (Gây ảnh hưởng lâu dài) Ví dụ: The new policy will have a lasting impact on the economy. (Chính sách mới sẽ có tác động lâu dài đến nền kinh tế.) checkImpact on something (Ảnh hưởng lên điều gì) Ví dụ: Climate change impacts on all aspects of life. (Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống.)