VIETNAMESE

sự tắc nghẽn

vùng áp suất thấp

word

ENGLISH

congestion

  
NOUN

/loʊ ˈprɛʃər ˈɛriə/

low-pressure zone

Áp thấp là khu vực khí áp thấp hơn so với các vùng lân cận, thường gây mưa.

Ví dụ

1.

Vùng áp thấp dẫn đến mưa lớn.

The low-pressure area resulted in heavy rainfall.

2.

Ngư dân tránh xa vùng áp thấp.

Fishermen avoided the low-pressure area.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Congestion nhé! check Overcrowding – Sự đông đúc Phân biệt: Overcrowding ám chỉ tình trạng tập trung quá đông người hoặc vật ở một khu vực. Ví dụ: Overcrowding in public transport is common during rush hours. (Sự đông đúc trong phương tiện công cộng thường xảy ra vào giờ cao điểm.) check Jam – Tắc nghẽn Phân biệt: Jam chỉ tình trạng tắc nghẽn nhanh và ngắn hạn. Ví dụ: The traffic jam lasted for an hour. (Cơn tắc nghẽn giao thông kéo dài một giờ.)