VIETNAMESE

sự tắc nghẽn

word

ENGLISH

congestion

  
NOUN

/kənˈdʒɛstʃən/

overcrowding, traffic

“Sự tắc nghẽn” là hiện tượng không gian hoặc dòng chảy bị đông đúc hoặc cản trở.

Ví dụ

1.

Sự tắc nghẽn giao thông là một vấn đề phổ biến ở các thành phố.

Traffic congestion is a common problem in cities.

2.

Sự tắc nghẽn mũi thường là triệu chứng của cảm lạnh.

Nasal congestion is often a symptom of a cold.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Congestion nhé! check Overcrowding – Sự đông đúc Phân biệt: Overcrowding ám chỉ tình trạng tập trung quá đông người hoặc vật ở một khu vực. Ví dụ: Overcrowding in public transport is common during rush hours. (Sự đông đúc trong phương tiện công cộng thường xảy ra vào giờ cao điểm.) check Jam – Tắc nghẽn Phân biệt: Jam chỉ tình trạng tắc nghẽn nhanh và ngắn hạn. Ví dụ: The traffic jam lasted for an hour. (Cơn tắc nghẽn giao thông kéo dài một giờ.)