VIETNAMESE

sự sưu tập tài liệu

thu thập

word

ENGLISH

compilation

  
NOUN

/ˌkɒmpɪˈleɪʃən/

collection

“Sự sưu tập tài liệu” là việc thu thập thông tin hoặc dữ liệu.

Ví dụ

1.

Sự sưu tập tài liệu bao gồm sách hiếm.

The compilation includes rare books.

2.

Sự sưu tập tài liệu này mất nhiều năm.

This compilation took years to finish.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ compilation khi nói hoặc viết nhé! checkCompile something (Phrase) - Sưu tập hoặc biên soạn thứ gì đó Ví dụ: She compiled a report based on the collected data. (Cô ấy đã biên soạn một báo cáo dựa trên dữ liệu thu thập được.) checkCompilation of (Phrase) - Sưu tập về một chủ đề cụ thể Ví dụ: This book is a compilation of the best short stories. (Cuốn sách này là một sự sưu tập các truyện ngắn hay nhất.) checkCreate a compilation (Phrase) - Tạo một bộ sưu tập Ví dụ: The team created a compilation of customer feedback. (Nhóm đã tạo ra một bộ sưu tập phản hồi từ khách hàng.) checkCompilation album (Phrase) - Album tổng hợp Ví dụ: The artist released a compilation album of her greatest hits. (Nghệ sĩ đã phát hành một album tổng hợp các bài hát nổi tiếng nhất của mình.) checkCompile into (Phrase) - Sưu tập và biên soạn thành dạng cụ thể Ví dụ: The data was compiled into a comprehensive report. (Dữ liệu đã được sưu tập và biên soạn thành một báo cáo toàn diện.)