VIETNAMESE
người sưu tập
Người đam mê sưu tập, nhà sưu tầm
ENGLISH
collector
/kəˈlɛktər/
Người sưu tập là người đam mê, thu thập và sở hữu các đồ vật, tài liệu, tác phẩm nghệ thuật hay các loại hình sưu tầm khác.
Ví dụ
1.
Bố tôi là một người sưu tập cuồng nhiệt các đĩa hát cổ điển.
My dad is an avid collector of vintage records.
2.
Bảo tàng đã thuê một người sưu tập để quản lý triển lãm mới của mình.
The museum hired a collector to curate its new exhibit.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt một số động từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh như gather, collect và accumulate nhé! - gather (thu gom) chỉ việc mang mọi thứ lại với nhau (I waited while he gathered up his papers.- Tôi ngồi đợi anh ta thu thập giấy tờ.) - collect (sưu tầm) chỉ việc tìm kiếm và thu thập hàng loạt các đồ thuộc một loại nhất định nào đó. (So when did you start collecting antique glass? - Vậy bạn bắt đầu sưu tầm đồ cổ từ khi nào?) - accumulate (tích lũy) chỉ việc thu thập một thứ nhiều hơn theo thời gian. (He has to accumulate experience first. - Anh ấy phải tích lũy một số kinh nghiệm trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết