VIETNAMESE
sự sử dụng ma thuật
spellcasting, sorcery
ENGLISH
use of magic
/juːs əv ˈmædʒ.ɪk/
sử dụng phép thuật
Sự sử dụng ma thuật là hành động sử dụng các phương pháp siêu nhiên để đạt được mục đích.
Ví dụ
1.
Truyện về sự sử dụng ma thuật phổ biến trong văn học giả tưởng.
Stories of the use of magic are common in fantasy literature.
2.
Sự sử dụng ma thuật thường là phép ẩn dụ cho quyền lực và kiểm soát.
The use of magic often serves as a metaphor for power and control.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của use of magic nhé! Spellcasting - Niệm chú Phân biệt: Spellcasting tập trung vào việc sử dụng bùa chú để tạo ra hiệu ứng siêu nhiên. Ví dụ: The witch was known for her powerful spellcasting. (Phù thủy nổi tiếng với những câu thần chú mạnh mẽ của bà ta.) Occult practice - Thực hành huyền bí Phân biệt: Occult practice bao gồm nhiều hoạt động siêu nhiên, không chỉ riêng việc dùng phép thuật. Ví dụ: He studied occult practices to understand the supernatural. (Anh ấy nghiên cứu các thực hành huyền bí để hiểu về thế giới siêu nhiên.) Sorcery - Thuật phù thủy Phân biệt: Sorcery là việc sử dụng phép thuật nhằm điều khiển hoặc thay đổi sự kiện. Ví dụ: The old book contained secrets of ancient sorcery. (Cuốn sách cũ chứa những bí mật về thuật phù thủy cổ đại.) Witchcraft - Ma thuật phù thủy Phân biệt: Witchcraft liên quan đến các nghi thức ma thuật truyền thống, thường bị xem là tà thuật. Ví dụ: In the past, many were accused of practicing witchcraft. (Trong quá khứ, nhiều người bị buộc tội thực hành ma thuật phù thủy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết