VIETNAMESE

sự sống

word

ENGLISH

life

  
NOUN

/laɪf/

existence, vitality

“Sự sống” là trạng thái tồn tại và phát triển của các sinh vật trên Trái Đất.

Ví dụ

1.

Sự sống trên Trái Đất phụ thuộc vào nước và oxy.

Life on Earth depends on water and oxygen.

2.

Các nhà khoa học tìm kiếm dấu hiệu sự sống trên các hành tinh khác.

Scientists search for signs of life on other planets.

Ghi chú

Sự sống là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự sống nhé! check Nghĩa 1: Trạng thái tồn tại của các sinh vật Tiếng Anh: Life Ví dụ: Life on Earth depends on essential resources like water and oxygen. (Sự sống trên Trái Đất phụ thuộc vào các tài nguyên thiết yếu như nước và oxy.) check Nghĩa 2: Sự tồn tại hoặc ý nghĩa tinh thần của một cá nhân hoặc sinh vật Tiếng Anh: Existence Ví dụ: Existence : Philosophers often debate the nature and meaning of human existence. (Các nhà triết học thường tranh luận về bản chất và ý nghĩa của sự sống con người.)