VIETNAMESE

sự sinh sôi

word

ENGLISH

proliferation

  
NOUN

/prəˌlɪfəˈreɪʃən/

multiplication, growth

“Sự sinh sôi” là quá trình tăng nhanh về số lượng hoặc sự phát triển của các sinh vật.

Ví dụ

1.

Sự sinh sôi của vi khuẩn rất đáng báo động.

The proliferation of bacteria was alarming.

2.

Sự sinh sôi của cỏ dại ảnh hưởng đến năng suất cây trồng.

The proliferation of weeds affected crop yields.

Ghi chú

Sự sinh sôi là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự sinh sôi nhé! check Nghĩa 1: Sự gia tăng số lượng một cách nhanh chóng (đặc biệt ở sinh vật) Tiếng Anh: Proliferation Ví dụ: The proliferation of bacteria in the untreated water poses health risks. (Sự sinh sôi của vi khuẩn trong nước chưa được xử lý gây ra nguy cơ cho sức khỏe.) check Nghĩa 2: Sự nảy nở và phát triển của các quần thể sống Tiếng Anh: Multiplication Ví dụ: The multiplication of plants in the garden created a lush green space. (Sự sinh sôi của cây cối trong vườn tạo nên một không gian xanh tươi tốt.)