VIETNAMESE

sới

đấu trường, sân đấu

word

ENGLISH

arena

  
NOUN

/əˈriːnə/

field

“Sới” là nơi tổ chức các hoạt động thi đấu hoặc cờ bạc.

Ví dụ

1.

Họ đã chiến đấu trong sới.

They fought in the arena.

2.

Sới rất đông đúc.

The arena was crowded.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Arena nhé! check Stadium – Sân vận động Phân biệt: Stadium mô tả một địa điểm lớn ngoài trời hoặc trong nhà để tổ chức các sự kiện thể thao hoặc giải trí. Ví dụ: The stadium was packed with fans for the football game. (Sân vận động đầy ắp người hâm mộ trong trận đấu bóng đá.) check Sports Arena – Sân vận động thể thao Phân biệt: Sports Arena chỉ khu vực được thiết kế để tổ chức các sự kiện thể thao, thường có khán giả và các khu vực thi đấu. Ví dụ: The sports arena hosted an international basketball championship. (Sân vận động thể thao đã tổ chức một giải vô địch bóng rổ quốc tế.) check Event Venue – Địa điểm tổ chức sự kiện Phân biệt: Event Venue mô tả nơi tổ chức các sự kiện lớn, như thể thao, hòa nhạc, hoặc các buổi trình diễn. Ví dụ: The concert was held at a popular event venue downtown. (Buổi hòa nhạc được tổ chức tại một địa điểm tổ chức sự kiện nổi tiếng ở trung tâm thành phố.)