VIETNAMESE
Sự sáng tác
Sáng tạo tác phẩm, Sản phẩm nghệ thuật
ENGLISH
Creation
/kriˈeɪʃən/
Composition, Artistry
“Sự sáng tác” là quá trình tạo ra các tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc âm nhạc.
Ví dụ
1.
Sự sáng tác nghệ thuật cho phép biểu đạt cá nhân và làm phong phú văn hóa.
Artistic creation allows for self-expression and cultural enrichment.
2.
Các nhà văn và nhà soạn nhạc thực hiện sự sáng tác để tạo ra các tác phẩm ý nghĩa.
Writers and composers engage in creation to produce meaningful works.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Creation nhé!
Composition – Sáng tác
Phân biệt:
Composition nhấn mạnh vào việc viết hoặc tạo ra các tác phẩm âm nhạc hoặc văn học.
Ví dụ:
The musician’s latest composition received critical acclaim.
(Tác phẩm sáng tác mới nhất của nhạc sĩ nhận được lời khen từ giới phê bình.)
Artwork – Tác phẩm nghệ thuật
Phân biệt:
Artwork tập trung vào các tác phẩm nghệ thuật trực quan như hội họa hoặc điêu khắc.
Ví dụ:
The gallery displayed the artist’s finest artworks.
(Phòng trưng bày đã trưng bày những tác phẩm nghệ thuật đẹp nhất của nghệ sĩ.)
Innovation – Sáng tạo mới
Phân biệt:
Innovation nhấn mạnh vào các ý tưởng hoặc sản phẩm sáng tạo độc đáo.
Ví dụ:
The innovation brought a fresh perspective to the industry.
(Sự sáng tạo mới đã mang lại góc nhìn mới mẻ cho ngành công nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết