VIETNAMESE

sáng tác

ENGLISH

compose

  
NOUN

/kəmˈpoʊz/

Sáng tác là sử dụng suy nghĩ, trải nghiệm và khả năng sáng tạo của mình để tạo nên tác phẩm văn học, nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Mozart đã sáng tác vở opera cuối cùng của mình ngay trước khi ông qua đời.

Mozart composed his last opera shortly before he died.

2.

Bằng cách tự sáng tác một số bài thơ, anh ta có thể thoát khỏi thực tại trong một thời gian ngắn.

By composing some poems himself, he could escape reality for a while.

Ghi chú

Các nghĩa khác nhau của việc “compose

- sáng tác (một bài thơ): Mozart composed his last opera shortly before he died. - Mozart sáng tác vở opera cuối cùng ít lâu trước lúc ông mất.

- soạn thảo (một tin nhắn/email) I am composing an email right now. - Tôi đang soạn thảo một chiếc thư điện tử đây.

- tạo thành (một nhóm): Twelve people compose the committee. - Hội đồng này được tạo thành bởi 12 người.

- điều khiển (cảm xúc): Lana frowned, making an effort to compose herself. - Lana thở dài, cố gắng điều khiển cảm xúc của mình.