VIETNAMESE
sự rút xuống
đại hạn
ENGLISH
recession
/sɪˈvɪr draʊt/
extreme dryness
Hạn hán là hiện tượng thời tiết cực đoan khi một khu vực thiếu nước nghiêm trọng.
Ví dụ
1.
Hạn hán kéo dài trong nhiều tháng.
The severe drought lasted for months.
2.
Hạn hán nghiêm trọng ngày càng phổ biến do biến đổi khí hậu.
Severe droughts are becoming more frequent due to climate change.
Ghi chú
Sự rút xuống là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự rút xuống nhé!
Nghĩa 1: Sự rút xuống - Giảm mực nước hoặc chất lỏng
Tiếng Anh: Recession
Ví dụ: The recession of floodwaters revealed the damaged roads.
(Sự rút xuống của nước lũ làm lộ ra các con đường bị hư hỏng.)
Nghĩa 2: Sự rút xuống - Thoái trào hoặc giảm sút
Tiếng Anh: Withdrawal
Ví dụ: The withdrawal of troops marked the end of the conflict.
(Sự rút xuống của quân đội đánh dấu kết thúc của cuộc xung đột.)
Nghĩa 3: Sự rút xuống - Sự thoái lui hoặc giảm cường độ
Tiếng Anh: Subsidence
Ví dụ: The subsidence of the storm allowed rescue operations to begin.
(Sự rút xuống của cơn bão cho phép các hoạt động cứu hộ bắt đầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết