VIETNAMESE

sự rút xuống

word

ENGLISH

recession

  
NOUN

/rɪˈsɛʃən/

withdrawal, retreat

“Sự rút xuống” là hiện tượng nước hoặc vật chất giảm bớt về mức độ hoặc khối lượng.

Ví dụ

1.

Sự rút xuống của nước lũ làm lộ ra thiệt hại.

The recession of floodwaters revealed the damage.

2.

Sự rút xuống của thủy triều làm lộ các tảng đá ẩn.

The recession of the tide exposed hidden rocks.

Ghi chú

Sự rút xuống là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự rút xuống nhé! check Nghĩa 1: Sự rút xuống - Giảm mực nước hoặc chất lỏng Tiếng Anh: Recession Ví dụ: The recession of floodwaters revealed the damaged roads. (Sự rút xuống của nước lũ làm lộ ra các con đường bị hư hỏng.) check Nghĩa 2: Sự rút xuống - Thoái trào hoặc giảm sút Tiếng Anh: Withdrawal Ví dụ: The withdrawal of troops marked the end of the conflict. (Sự rút xuống của quân đội đánh dấu kết thúc của cuộc xung đột.) check Nghĩa 3: Sự rút xuống - Sự thoái lui hoặc giảm cường độ Tiếng Anh: Subsidence Ví dụ: The subsidence of the storm allowed rescue operations to begin. (Sự rút xuống của cơn bão cho phép các hoạt động cứu hộ bắt đầu.)