VIETNAMESE

sự rung chuyển

word

ENGLISH

tremor

  
NOUN

/ˈdreɪnɪdʒ/

outflow, runoff

“Sự thoát nước” là hiện tượng nước chảy ra khỏi một khu vực hoặc bề mặt.

Ví dụ

1.

Sự thoát nước hợp lý ngăn ngừa ngập lụt ở khu đô thị.

Proper drainage prevents flooding in urban areas.

2.

Hệ thống thoát nước cần được cải thiện.

The drainage system needs improvement.

Ghi chú

Sự rung chuyển là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự rung chuyển nhé! check Nghĩa 1: Sự rung chuyển (chuyển động hoặc dao động nhẹ nhàng, đều đặn) Tiếng Anh: Tremor Ví dụ: The tremor caused the lamp to sway slightly. (Sự rung chuyển khiến chiếc đèn lắc lư nhẹ.) check Nghĩa 2: Sự rung chuyển mạnh (chuyển động dữ dội hoặc bất ngờ, thường kèm theo tác động lớn) Tiếng Anh: Jolt Ví dụ: The jolt during the earthquake knocked books off the shelves. (Sự rung chuyển mạnh trong trận động đất làm sách rơi khỏi kệ.)