VIETNAMESE
sự rung chuyển
chấn
ENGLISH
tremor
/ˈtrɛmər/
vibration
“Sự rung chuyển” là hiện tượng chuyển động mạnh mẽ hoặc rung lắc của bề mặt hoặc vật thể.
Ví dụ
1.
Sự rung chuyển được cảm nhận khắp tòa nhà.
The tremor was felt throughout the building.
2.
Các rung chuyển nhỏ thường gặp ở khu vực dễ bị động đất.
Minor tremors are common in earthquake-prone areas.
Ghi chú
Sự rung chuyển là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự rung chuyển nhé!
Nghĩa 1: Sự rung chuyển (chuyển động hoặc dao động nhẹ nhàng, đều đặn)
Tiếng Anh: Tremor
Ví dụ: The tremor caused the lamp to sway slightly.
(Sự rung chuyển khiến chiếc đèn lắc lư nhẹ.)
Nghĩa 2: Sự rung chuyển mạnh (chuyển động dữ dội hoặc bất ngờ, thường kèm theo tác động lớn)
Tiếng Anh: Jolt
Ví dụ: The jolt during the earthquake knocked books off the shelves.
(Sự rung chuyển mạnh trong trận động đất làm sách rơi khỏi kệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết