VIETNAMESE

sự rung chuyển mạnh

word

ENGLISH

jolt

  
NOUN

/dʒoʊlt/

shock, shake

“Sự rung chuyển mạnh” là hiện tượng dao động hoặc rung động dữ dội trên một vùng lớn.

Ví dụ

1.

Sự rung chuyển mạnh trong trận động đất khiến mọi người hoảng sợ.

The jolt during the earthquake startled everyone.

2.

Sự rung chuyển mạnh làm các vật rơi khỏi kệ.

The jolt caused objects to fall off shelves.

Ghi chú

Sự rung chuyển là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự rung chuyển nhé! check Nghĩa 1: Sự rung chuyển (chuyển động hoặc dao động nhẹ nhàng, đều đặn) Tiếng Anh: Tremor Ví dụ: The tremor caused the lamp to sway slightly. (Sự rung chuyển khiến chiếc đèn lắc lư nhẹ.) check Nghĩa 2: Sự rung chuyển mạnh (chuyển động dữ dội hoặc bất ngờ, thường kèm theo tác động lớn) Tiếng Anh: Jolt Ví dụ: The jolt during the earthquake knocked books off the shelves. (Sự rung chuyển mạnh trong trận động đất làm sách rơi khỏi kệ.)