VIETNAMESE

sự rung chuyển mạnh

thiếu nước ngọt

word

ENGLISH

jolt

  
NOUN

/ˈseɪ.laɪn draʊt/

saltwater intrusion

Hạn mặn là tình trạng thiếu nước ngọt do xâm nhập mặn ở các vùng ven biển.

Ví dụ

1.

Hạn mặn ảnh hưởng đến các cánh đồng lúa gần bờ biển.

Saline drought affected rice fields near the coast.

2.

Nông dân điều chỉnh kỹ thuật để đối phó với hạn mặn.

Farmers adapted their techniques to cope with saline drought.

Ghi chú

Sự rung chuyển là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự rung chuyển nhé! check Nghĩa 1: Sự rung chuyển (chuyển động hoặc dao động nhẹ nhàng, đều đặn) Tiếng Anh: Tremor Ví dụ: The tremor caused the lamp to sway slightly. (Sự rung chuyển khiến chiếc đèn lắc lư nhẹ.) check Nghĩa 2: Sự rung chuyển mạnh (chuyển động dữ dội hoặc bất ngờ, thường kèm theo tác động lớn) Tiếng Anh: Jolt Ví dụ: The jolt during the earthquake knocked books off the shelves. (Sự rung chuyển mạnh trong trận động đất làm sách rơi khỏi kệ.)