VIETNAMESE
rừng
khu rừng, rừng cây,rừng rậm, rừng xanh, rừng rú
ENGLISH
Forest
/ˈfɒrɪst/
woods
"Rừng" là khu vực nhiều cây cối và động thực vật hoang dã.
Ví dụ
1.
Rừng là nơi cư trú của nhiều loài đa dạng.
The forest is home to diverse species.
2.
Cháy rừng đe dọa khu rừng.
Fires threaten the forest.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Forest khi nói hoặc viết nhé!
Dense forest - Rừng rậm
Ví dụ: The explorers got lost in the dense forest.
(Những nhà thám hiểm bị lạc trong rừng rậm.)
Tropical forest - Rừng nhiệt đới
Ví dụ: Many exotic animals live in the tropical forest.
(Nhiều loài động vật kỳ lạ sống trong rừng nhiệt đới.)
Ancient forest - Rừng cổ thụ
Ví dụ: The ancient forest is home to centuries-old trees.
(Rừng cổ thụ là nơi có những cây hàng trăm năm tuổi.)
Vast forest - Rừng bạt ngàn
Ví dụ: The vast forest stretches for hundreds of kilometers.
(Rừng bạt ngàn trải dài hàng trăm cây số.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết