VIETNAMESE

rèn luyện tư duy

Phát triển tư duy

word

ENGLISH

Train the mind

  
PHRASE

/treɪn ðə maɪnd/

Develop critical thinking

“Rèn luyện tư duy” là hành động cải thiện cách suy nghĩ và khả năng phân tích.

Ví dụ

1.

Cô ấy rèn luyện tư duy bằng cách chơi đố và đọc sách.

She trains her mind with puzzles and reading.

2.

Anh ấy rèn luyện tư duy qua các bài tập logic.

He trains his mind through logical exercises.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Train the mind (rèn luyện tư duy) nhé! check Develop critical thinking - Phát triển tư duy phản biện Phân biệt: Develop critical thinking là cách diễn đạt phổ biến trong giáo dục – đồng nghĩa gần với train the mind khi nói đến nâng cao năng lực trí tuệ. Ví dụ: This course helps students develop critical thinking skills. (Khoá học này giúp sinh viên phát triển tư duy phản biện.) check Strengthen the intellect - Củng cố trí tuệ Phân biệt: Strengthen the intellect là cách diễn đạt trang trọng – đồng nghĩa với train the mind trong ngữ cảnh học thuật. Ví dụ: Reading philosophy books strengthens the intellect. (Đọc sách triết học giúp củng cố trí tuệ.) check Sharpen mental skills - Mài giũa kỹ năng tư duy Phân biệt: Sharpen mental skills mô tả việc rèn luyện trí óc liên tục – tương đương với train the mind trong phát triển cá nhân. Ví dụ: Puzzles and logic games sharpen mental skills effectively. (Câu đố và trò chơi logic rèn luyện tư duy rất hiệu quả.)