VIETNAMESE
sự ràng buộc
giới hạn, ép buộc
ENGLISH
Constraint
/kənˈstreɪnt/
Restriction, limitation
“Sự ràng buộc” là trạng thái hoặc hành động làm người hoặc vật bị giới hạn, không tự do.
Ví dụ
1.
Có một sự ràng buộc pháp lý trong quá trình này.
There is a legal constraint on the process.
2.
Sự ràng buộc là không thể tránh khỏi.
The constraint was unavoidable.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ constraint khi nói hoặc viết nhé!
Impose constraints (Phrase) - Áp đặt sự ràng buộc
Ví dụ:
The government imposed constraints on budget spending.
(Chính phủ đã áp đặt sự ràng buộc trong chi tiêu ngân sách.)
Remove constraints (Phrase) - Gỡ bỏ sự ràng buộc
Ví dụ:
Removing constraints allowed the project to move forward.
(Việc gỡ bỏ sự ràng buộc đã giúp dự án tiến triển.)
Time constraint (Noun) - Ràng buộc về thời gian
Ví dụ:
The team had to work under strict time constraints.
(Nhóm phải làm việc trong sự ràng buộc chặt chẽ về thời gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết