VIETNAMESE

ràng buộc pháp lý

trách nhiệm pháp lý

word

ENGLISH

Legal binding

  
NOUN

/ˈliːɡəl ˈbaɪndɪŋ/

contractual obligation

Từ "ràng buộc pháp lý" là trách nhiệm hoặc nghĩa vụ được luật pháp công nhận và bắt buộc phải tuân thủ.

Ví dụ

1.

Thỏa thuận là một ràng buộc pháp lý giữa hai bên.

The agreement is a legal binding between both parties.

2.

Ràng buộc pháp lý đảm bảo trách nhiệm trong các mối quan hệ hợp đồng.

Legal binding ensures accountability in contractual relationships.

Ghi chú

Từ ràng buộc pháp lý là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Contract - Hợp đồng Ví dụ: A legal binding agreement enforces terms in a contract. (Ràng buộc pháp lý thực thi các điều khoản trong một hợp đồng.) check Obligation - Nghĩa vụ Ví dụ: Legal binding creates an obligation for parties to comply. (Ràng buộc pháp lý tạo ra nghĩa vụ cho các bên phải tuân thủ.) check Enforcement - Thực thi Ví dụ: Legal binding ensures enforcement of agreed-upon terms. (Ràng buộc pháp lý đảm bảo việc thực thi các điều khoản đã thỏa thuận.) check Law - Luật Ví dụ: Legal binding is grounded in the framework of law. (Ràng buộc pháp lý được dựa trên khuôn khổ của luật.)