VIETNAMESE
sự ra khỏi
sự thoát ra
ENGLISH
Exit
/ˈɛksɪt/
egress
Sự ra khỏi là hành động hoặc trạng thái bước ra ngoài.
Ví dụ
1.
Sự ra khỏi bị khóa lại.
The exit was locked.
2.
Biển báo ra khỏi là cần thiết cho an toàn.
Exit signs are essential for safety.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ exit khi nói hoặc viết nhé!
Make an exit (Phrase) - Thoát ra hoặc rời khỏi
Ví dụ:
He made an exit through the side door.
(Anh ấy rời đi qua cửa bên.)
Exit strategy (Noun) - Chiến lược thoát ra
Ví dụ:
The company developed an exit strategy for the failing project.
(Công ty đã phát triển một chiến lược thoát ra cho dự án thất bại.)
Exit point (Noun) - Điểm ra
Ví dụ:
The emergency exit point is clearly marked.
(Điểm thoát hiểm được đánh dấu rõ ràng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết