VIETNAMESE

sự quay lại giống một đặc điểm của thế hệ trước hoặc của cái cũ

word

ENGLISH

throwback

  
NOUN

/ˈθroʊˌbæk/

Sự quay lại giống một đặc điểm của thế hệ trước hoặc của cái cũ là sự tái hiện lại đặc điểm cũ.

Ví dụ

1.

Phong cách này là một sự quay lại giống thời kỳ 80s.

The style is a throwback to the 80s.

2.

Thái độ của anh ấy là sự quay lại với truyền thống.

His attitude is a throwback to tradition.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ throwback khi nói hoặc viết nhé! checkA throwback to (Phrase) - Một sự gợi nhắc về quá khứ Ví dụ: The film is a throwback to the golden age of cinema. (Bộ phim là một sự gợi nhắc về thời kỳ vàng son của điện ảnh.) checkThrowback style (Noun) - Phong cách hoài cổ Ví dụ: Her outfit has a throwback style from the 80s. (Trang phục của cô ấy mang phong cách hoài cổ từ thập niên 80.) checkA genetic throwback (Noun) - Sự di truyền giống đặc điểm cũ Ví dụ: His red hair is a genetic throwback to his grandmother. (Mái tóc đỏ của anh ấy là một đặc điểm di truyền từ bà nội.)