VIETNAMESE
lại giống
ENGLISH
atavism
/ˈæt.ə.vɪz.əm/
Lại giống là hiện tượng một số đặc điểm của tổ tiên xa xăm bỗng nhiên lại xuất hiện ra ở con cháu.
Ví dụ
1.
Loài này đã lại giống các đặc điểm từ tổ tiên xa xưa của nó.
The species atavized traits from its ancient ancestors.
2.
Hiện tượng lại giống ở động vật có thể dẫn đến các đặc điểm hình thể bất thường.
Atavism in animals can lead to unusual physical features.
Ghi chú
Từ atavism là một từ vựng thuộc sinh học và di truyền học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Genetics – Di truyền học
Ví dụ: Genetics explains how traits are inherited.
(Di truyền học giải thích cách các đặc điểm được thừa kế.)
Evolutionary biology – Sinh học tiến hóa
Ví dụ: Evolutionary biology studies how species change over time.
(Sinh học tiến hóa nghiên cứu cách các loài thay đổi theo thời gian.)
Reversion – Sự trở lại
Ví dụ: Reversion describes the reappearance of ancestral traits.
(Sự trở lại mô tả sự tái xuất hiện của các đặc điểm tổ tiên.)
Trait – Đặc điểm
Ví dụ: Traits like hair color are passed from parents to offspring.
(Các đặc điểm như màu tóc được truyền từ bố mẹ sang con cái.)
Natural selection – Chọn lọc tự nhiên
Ví dụ: Natural selection ensures that favorable traits are passed down.
(Chọn lọc tự nhiên đảm bảo rằng các đặc điểm có lợi được truyền lại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết