VIETNAMESE
phong tỏa tài sản
đóng băng tài sản
ENGLISH
Asset freeze
/ˈæsɛt friːz/
property block
Từ "phong tỏa tài sản" là hành động hạn chế hoặc đóng băng quyền sử dụng và chuyển nhượng tài sản.
Ví dụ
1.
Chính phủ đã thực hiện phong tỏa tài sản của công ty.
The government implemented an asset freeze on the company.
2.
Phong tỏa tài sản nhằm ngăn chặn các chuyển nhượng bất hợp pháp.
The asset freeze aims to prevent illegal transfers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Asset freeze nhé!
Property seizure – Tịch thu tài sản
Phân biệt:
Property seizure ám chỉ hành động chiếm hữu tài sản theo lệnh của tòa án.
Ví dụ:
The court authorized the property seizure due to unpaid debts.
(Tòa án cho phép tịch thu tài sản do các khoản nợ chưa thanh toán.)
Asset hold – Giữ tài sản
Phân biệt:
Asset hold nhấn mạnh việc ngăn chặn việc chuyển nhượng hoặc sử dụng tài sản.
Ví dụ:
An asset hold was placed on the company’s investments.
(Lệnh giữ tài sản được áp dụng đối với các khoản đầu tư của công ty.)
Asset block – Khóa tài sản
Phân biệt:
Asset block thường được sử dụng khi tài sản bị ngăn chặn bởi ngân hàng hoặc cơ quan tài chính.
Ví dụ:
The bank issued an asset block due to legal proceedings.
(Ngân hàng áp dụng lệnh khóa tài sản do các thủ tục pháp lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết