VIETNAMESE

phong tỏa

cách ly

word

ENGLISH

Lockdown

  
NOUN

/ˈlɒkdaʊn/

quarantine

Từ "phong tỏa" là hành động hạn chế hoặc ngăn chặn hoạt động của một khu vực hoặc đối tượng.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã áp đặt phong tỏa lên thành phố.

The government imposed a lockdown on the city.

2.

Phong tỏa đã hạn chế sự di chuyển trong khu vực.

The lockdown restricted movement in the area.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lockdown nhé! check Quarantine – Cách ly Phân biệt: Quarantine thường liên quan đến kiểm soát dịch bệnh hoặc sức khỏe cộng đồng. Ví dụ: The city was placed under quarantine due to a virus outbreak. (Thành phố bị cách ly do bùng phát virus.) check Restriction – Hạn chế Phân biệt: Restriction ám chỉ các giới hạn trong di chuyển hoặc hoạt động mà không cần phong tỏa hoàn toàn. Ví dụ: Travel restrictions were imposed to curb the spread of the virus. (Các hạn chế đi lại được áp dụng để ngăn chặn sự lây lan của virus.) check Shutdown – Đóng cửa Phân biệt: Shutdown đề cập đến việc dừng hoạt động của các cơ sở hoặc tổ chức. Ví dụ: The company announced a temporary shutdown during the lockdown. (Công ty thông báo đóng cửa tạm thời trong thời gian phong tỏa.)