VIETNAMESE

Phòng ngủ tập thể

Ký túc xá, Phòng chung, Phòng tập trung

word

ENGLISH

Dormitory

  
NOUN

/ˈdɔːmɪtəri/

Shared room

“Phòng ngủ tập thể” là nơi ngủ chung dành cho nhiều người.

Ví dụ

1.

Phòng ngủ tập thể chứa được mười người.

The dormitory accommodates ten people.

2.

Sinh viên chia sẻ phòng ngủ tập thể trong khuôn viên.

Students share a dormitory on campus.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dormitory nhé! check Residence Hall – Ký túc xá Phân biệt: Residence Hall mô tả tòa nhà nơi sinh viên hoặc công nhân sinh sống trong các phòng chung hoặc riêng. Ví dụ: The university provides a residence hall for its students. (Trường đại học cung cấp ký túc xá cho sinh viên của mình.) check Student Hostel – Nhà trọ sinh viên Phân biệt: Student Hostel chỉ nơi ở tạm thời cho sinh viên, thường là nơi sinh hoạt chung. Ví dụ: She stayed in a student hostel during her first year at university. (Cô ấy đã ở trong nhà trọ sinh viên trong năm học đầu tiên tại đại học.) check Shared Accommodation – Chỗ ở chia sẻ Phân biệt: Shared Accommodation mô tả nơi ở mà nhiều người cùng sinh sống, chia sẻ không gian chung. Ví dụ: They lived in shared accommodation to reduce costs. (Họ sống trong chỗ ở chia sẻ để giảm chi phí.)