VIETNAMESE

sự phơi thây

việc công khai thi thể

word

ENGLISH

Public display of remains

  
NOUN

/ˈpʌblɪk dɪsˈpleɪ əv rɪˈmeɪnz/

public exposure

Từ "sự phơi thây" là hành động công khai thi thể của một người, thường nhằm mục đích răn đe hoặc làm nhục.

Ví dụ

1.

Sự phơi thây đã bị cấm từ hàng thế kỷ trước ở hầu hết các quốc gia.

The public display of remains was outlawed centuries ago in most countries.

2.

Sự phơi thây thường liên quan đến các hình phạt lịch sử.

Public displays of remains are often associated with historical punishments.

Ghi chú

Từ sự phơi thây là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Execution - Hành quyết Ví dụ: The public display of remains was sometimes used after an execution in ancient times. (Sự phơi thây đôi khi được sử dụng sau một cuộc hành quyết trong thời cổ đại.) check Punishment - Trừng phạt Ví dụ: Public display of remains served as a form of punishment to deter others. (Sự phơi thây được dùng như một hình thức trừng phạt để răn đe người khác.) check Corpse - Thi thể Ví dụ: The public display of remains involved exposing the corpse in a public place. (Sự phơi thây liên quan đến việc phơi bày thi thể ở nơi công cộng.) check Deterrence - Răn đe Ví dụ: The practice of public display of remains aimed to achieve deterrence among the population. (Việc phơi thây nhằm mục đích đạt được sự răn đe trong dân chúng.)