VIETNAMESE

phơi thây

Để xác, Phơi xác

word

ENGLISH

Leave the body exposed

  
VERB

/liːv ðə ˈbɑːdi ɪkˈspoʊzd/

Display a corpse

Phơi thây là hành động để xác chết lộ ra ngoài, thường mang tính hình ảnh mạnh mẽ hoặc tượng trưng.

Ví dụ

1.

Chiến trường phơi thây các xác chết dưới nắng.

The battlefield left bodies exposed to the sun.

2.

Câu chuyện miêu tả cách kẻ thù bị phơi thây.

The story described how the enemies were left exposed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Leave the body exposed (phơi thây) nhé! check Leave the corpse uncovered - Để xác không được che đậy Phân biệt: Leave the corpse uncovered là cách nói mô tả rõ ràng – đồng nghĩa trực tiếp với leave the body exposed trong văn miêu tả hoặc lịch sử. Ví dụ: The soldiers were left uncovered on the battlefield. (Những người lính bị bỏ lại phơi thây nơi chiến trường.) check Expose the remains - Để thi thể lộ ra Phân biệt: Expose the remains là cách nói trang trọng – gần nghĩa với leave the body exposed trong ngữ cảnh khảo cổ, pháp y, hoặc chiến tranh. Ví dụ: The flood exposed the remains buried for years. (Trận lũ khiến thi thể bị phơi bày sau nhiều năm.) check Abandon the body - Bỏ xác Phân biệt: Abandon the body là cách nói mạnh – tương đương với leave the body exposed khi nói đến sự tàn nhẫn hoặc thiếu nhân đạo. Ví dụ: The invaders abandoned the bodies without burial. (Quân xâm lược bỏ xác mà không chôn cất.)