VIETNAMESE
sự phát sinh tự nhiên
ENGLISH
natural occurrence
/ˈnætʃrəl əˈkʌrəns/
spontaneous formation
“Sự phát sinh tự nhiên” là hiện tượng một điều gì đó hình thành mà không có tác động nhân tạo.
Ví dụ
1.
Sự phát sinh tự nhiên của các khoáng chất này rất hiếm.
The natural occurrence of these minerals is rare.
2.
Các sự phát sinh tự nhiên như động đất có thể không đoán trước được.
Natural occurrences like earthquakes can be unpredictable.
Ghi chú
Sự phát sinh là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự phát sinh nhé! 
 
  Nghĩa 1: Phát sinh một cách tự nhiên 
 
 Tiếng Anh: Emergence 
 Ví dụ: The emergence of a new star in the sky was fascinating. 
 (Sự phát sinh của một ngôi sao mới trên bầu trời thật kỳ thú.)
 Nghĩa 1: Phát sinh một cách tự nhiên 
 
 Tiếng Anh: Emergence 
 Ví dụ: The emergence of a new star in the sky was fascinating. 
 (Sự phát sinh của một ngôi sao mới trên bầu trời thật kỳ thú.) 
 
  Nghĩa 2: Phát sinh trong hoàn cảnh cụ thể 
 
 Tiếng Anh: Arise 
 Ví dụ: Problems often arise during complex projects. 
 (Các vấn đề thường phát sinh trong các dự án phức tạp.)
 Nghĩa 2: Phát sinh trong hoàn cảnh cụ thể 
 
 Tiếng Anh: Arise 
 Ví dụ: Problems often arise during complex projects. 
 (Các vấn đề thường phát sinh trong các dự án phức tạp.) 
 
  Nghĩa 3: Phát sinh như một quá trình sinh học hoặc hóa học 
 
 Tiếng Anh: Generation 
 Ví dụ: The generation of new cells is a vital part of healing. 
 (Sự phát sinh của các tế bào mới là một phần quan trọng trong quá trình lành bệnh.)
 Nghĩa 3: Phát sinh như một quá trình sinh học hoặc hóa học 
 
 Tiếng Anh: Generation 
 Ví dụ: The generation of new cells is a vital part of healing. 
 (Sự phát sinh của các tế bào mới là một phần quan trọng trong quá trình lành bệnh.) 
 
  Nghĩa 4: Phát sinh trong xã hội hoặc kinh tế 
 
 Tiếng Anh: Development 
 Ví dụ: The development of small businesses has led to job creation. 
 (Sự phát sinh của các doanh nghiệp nhỏ đã dẫn đến việc tạo việc làm.)
 Nghĩa 4: Phát sinh trong xã hội hoặc kinh tế 
 
 Tiếng Anh: Development 
 Ví dụ: The development of small businesses has led to job creation. 
 (Sự phát sinh của các doanh nghiệp nhỏ đã dẫn đến việc tạo việc làm.) 
 
  Nghĩa 5: Phát sinh do nguyên nhân cụ thể 
 
 Tiếng Anh: Origination 
 Ví dụ: The origination of the problem was traced back to a design flaw. 
 (Sự phát sinh của vấn đề được truy tìm từ một lỗi thiết kế.)
 Nghĩa 5: Phát sinh do nguyên nhân cụ thể 
 
 Tiếng Anh: Origination 
 Ví dụ: The origination of the problem was traced back to a design flaw. 
 (Sự phát sinh của vấn đề được truy tìm từ một lỗi thiết kế.) 
 
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết




