VIETNAMESE

phát sinh nợ

phát sinh vay nợ

word

ENGLISH

Debt incurred

  
NOUN

/dɛt ɪnˈkɜrd/

Liability creation

“Phát sinh nợ” là việc xuất hiện các khoản nợ trong quá trình thực hiện nghĩa vụ tài chính; Phải chấm câu.

Ví dụ

1.

Phát sinh nợ làm tăng gánh nặng tài chính.

Debt incurred increases financial burdens.

2.

Phát sinh nợ cần được quản lý chặt chẽ.

Debt incurred must be carefully managed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của debt incurred nhé! check Liability – Nghĩa vụ tài chính Phân biệt: Liability mang tính tổng quát hơn, bao gồm tất cả các nghĩa vụ tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức, không chỉ liên quan đến khoản nợ phát sinh. Ví dụ: The company's liability includes debts, loans, and other obligations. (Nghĩa vụ tài chính của công ty bao gồm các khoản nợ, khoản vay và các nghĩa vụ khác.) check Obligation – Cam kết tài chính Phân biệt: Obligation nhấn mạnh khía cạnh trách nhiệm hoặc cam kết để trả một khoản nợ hoặc hoàn thành một thỏa thuận. Ví dụ: Paying off the loan is a legal obligation. (Trả nợ là một nghĩa vụ pháp lý.) check Loan – Khoản vay Phân biệt: Loan chỉ các khoản tiền vay cụ thể, trong khi debt incurred có thể bao gồm cả những nghĩa vụ tài chính không phải khoản vay, như phí phạt hoặc hóa đơn chưa trả. Ví dụ: The debt incurred was largely due to a high-interest loan. (Khoản nợ phát sinh chủ yếu là do khoản vay lãi suất cao.)