VIETNAMESE

sự phát sinh

word

ENGLISH

emergence

  
NOUN

/ɪˈmɜːrdʒəns/

rise, appearance

“Sự phát sinh” là hiện tượng bắt đầu hoặc được tạo ra của một cái gì đó.

Ví dụ

1.

Sự phát sinh các công nghệ mới đã thay đổi các ngành công nghiệp.

The emergence of new technologies has transformed industries.

2.

Sự phát sinh vấn đề cần được chú ý ngay lập tức.

The emergence of a problem requires immediate attention.

Ghi chú

Sự phát sinh là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự phát sinh nhé! check Nghĩa 1: Phát sinh một cách tự nhiên Tiếng Anh: Emergence Ví dụ: The emergence of a new star in the sky was fascinating. (Sự phát sinh của một ngôi sao mới trên bầu trời thật kỳ thú.) check Nghĩa 2: Phát sinh trong hoàn cảnh cụ thể Tiếng Anh: Arise Ví dụ: Problems often arise during complex projects. (Các vấn đề thường phát sinh trong các dự án phức tạp.) check Nghĩa 3: Phát sinh như một quá trình sinh học hoặc hóa học Tiếng Anh: Generation Ví dụ: The generation of new cells is a vital part of healing. (Sự phát sinh của các tế bào mới là một phần quan trọng trong quá trình lành bệnh.) check Nghĩa 4: Phát sinh trong xã hội hoặc kinh tế Tiếng Anh: Development Ví dụ: The development of small businesses has led to job creation. (Sự phát sinh của các doanh nghiệp nhỏ đã dẫn đến việc tạo việc làm.) check Nghĩa 5: Phát sinh do nguyên nhân cụ thể Tiếng Anh: Origination Ví dụ: The origination of the problem was traced back to a design flaw. (Sự phát sinh của vấn đề được truy tìm từ một lỗi thiết kế.)