VIETNAMESE

sự phân chia tài sản

chia tài sản, phân bổ tài sản

word

ENGLISH

Asset division

  
NOUN

/ˈæsɛt dɪˈvɪʒən/

property allocation

Từ "sự phân chia tài sản" là hành động hoặc quá trình chia đều hoặc phân bổ tài sản cho các bên liên quan theo quy định hoặc thỏa thuận.

Ví dụ

1.

Sự phân chia tài sản đã được hoàn tất trong quá trình ly hôn.

The asset division was finalized during the divorce proceedings.

2.

Sự phân chia tài sản đòi hỏi sự công bằng và minh bạch để tránh tranh chấp.

Asset divisions require fairness and transparency to avoid disputes.

Ghi chú

Từ sự phân chia tài sản là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Asset - Tài sản Ví dụ: Asset division involves distributing asset ownership among parties. (Sự phân chia tài sản liên quan đến việc phân phối quyền sở hữu tài sản giữa các bên.) check Divorce - Ly hôn Ví dụ: Asset division is a key issue during a divorce settlement. (Sự phân chia tài sản là một vấn đề quan trọng trong quá trình giải quyết ly hôn.) check Equity - Công bằng Ví dụ: The goal of asset division is to achieve equity for all involved parties. (Mục tiêu của sự phân chia tài sản là đạt được sự công bằng cho tất cả các bên liên quan.) check Inheritance - Thừa kế Ví dụ: Asset division often occurs as part of an inheritance process. (Sự phân chia tài sản thường diễn ra như một phần của quá trình thừa kế.)