VIETNAMESE

nuôi dưỡng ước mơ

nuôi ước mơ

word

ENGLISH

Nurture dreams

  
VERB

/ˈnɜːʧə driːmz/

Foster aspirations

Nuôi dưỡng ước mơ là hành động ủng hộ và phát triển ước mơ của ai đó.

Ví dụ

1.

Cha mẹ nên nuôi dưỡng ước mơ của con cái.

Parents should nurture their children's dreams.

2.

Cô ấy nuôi dưỡng ước mơ trở thành một nghệ sĩ.

She nurtures her dreams of becoming an artist.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nurture nhé! check Foster – Nuôi dưỡng, bồi dưỡng Phân biệt: Foster nhấn mạnh vào việc khuyến khích hoặc tạo điều kiện cho một điều gì đó phát triển. Ví dụ: Teachers play an important role in fostering creativity in students. (Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng sự sáng tạo của học sinh.) check Cultivate – Trồng trọt, vun đắp Phân biệt: Cultivate ban đầu có nghĩa là trồng trọt, nhưng trong ngữ cảnh trừu tượng, nó mang ý nghĩa vun đắp, phát triển một kỹ năng, thái độ, hoặc mối quan hệ. Ví dụ: It’s essential to cultivate a positive mindset to achieve long-term goals. (Điều quan trọng là phải vun đắp một tư duy tích cực để đạt được những mục tiêu dài hạn.) check Develop – Phát triển Phân biệt: Develop là một từ trung tính và phổ biến, được dùng để chỉ việc làm cho một điều gì đó lớn mạnh hoặc tinh tế hơn. Ví dụ: She worked hard to develop her artistic talents. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để phát triển tài năng nghệ thuật của mình.)