VIETNAMESE
người nuôi dưỡng
người bảo hộ
ENGLISH
nurturer
/ˈnɜrʧərər/
guardian
Người nuôi dưỡng là một người chăm sóc và cung cấp những thứ cần thiết cho người khác (người được nuôi dưỡng) nhằm tạo điều kiện để duy trì và phát triển cuộc sống của người đó.
Ví dụ
1.
Khi nuôi một đứa trẻ, cha mẹ không chỉ là một người nuôi dưỡng, thay vào đó thực hiện một vai trò mới như là một người hướng dẫn.
As a child grows, the parent ceases to be solely a nurturer, instead taking on a new role as guide.
2.
Trong trường hợp này, người cha sẽ là người nuôi dưỡng chính cho đứa bé mới sinh.
In this case, the father is a primary nurturer for his newborn.
Ghi chú
Trong một mối quan hệ bảo hộ (guardianship), người bảo hộ (guardian) có thể đóng vai trò như một người nuôi dưỡng (nurturer) cho người được bảo hộ (ward), tức người phụ thuộc (dependent person).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết