VIETNAMESE

sư nữ

sư cô, ni cô, sư thầy

ENGLISH

female monk

  
NOUN

/ˈfiˌmeɪl mʌŋk/

Buddhist nun, bhikkhunī

Sư nữ là từ chỉ những người phụ nữ tu hành theo Phật giáo.

Ví dụ

1.

Sư nữ đang thiền định.

The female monk is meditating.

2.

Sư nữ là một người ủng hộ mạnh mẽ cho hòa bình và công lý.

The female monk is a strong advocate for peace and justice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt female monknun nha! - Female monk (sư nữ, ni cô): người phụ nữ đã thề nguyện theo đạo Phật và sống trong một tu viện. Họ thường theo một lịch trình nghiêm ngặt bao gồm cầu nguyện, thiền định và làm việc. Họ cũng có thể tham gia vào các hoạt động từ thiện, chẳng hạn như giúp đỡ người nghèo và bệnh tật. Ví dụ: Trong đạo Phật, sư nữ được xem là những người phụ nữ đã hoàn toàn từ bỏ thế tục để theo đuổi con đường tu hành. (In Buddhism, female monks are seen as women who have completely renounced the secular world to pursue the path of enlightenment.) - Nun (nữ tu): người phụ nữ đã thề nguyện theo một tôn giáo khác, chẳng hạn như Cơ đốc giáo, Do Thái giáo hoặc Hồi giáo. Nữ tu cũng có thể tham gia vào các hoạt động tôn giáo, nhưng họ cũng có thể có các chức năng khác, chẳng hạn như giáo viên, y tá hoặc nhân viên xã hội. Họ có thể sống trong một tu viện, nhưng họ cũng có thể sống trong một cộng đồng hoặc sống một mình. Ví dụ: She decided to become a nun and a nurse at a local clinic. (Cô quyết định trở thành nữ tu và y tá ở một phòng khám địa phương.)