VIETNAMESE
yêu nữ
nữ quái, phù thủy
ENGLISH
enchantress
/ɪnˈtʃæn.trəs/
seductress, sorceress
“Yêu nữ” là hình tượng phụ nữ đẹp nhưng mang tính chất huyền bí hoặc nguy hiểm, thường xuất hiện trong truyện dân gian.
Ví dụ
1.
Yêu nữ mê hoặc khách lữ hành bằng vẻ đẹp và phép thuật của mình.
The enchantress lured travelers with her beauty and magic.
2.
Yêu nữ là nhân vật phổ biến trong các truyền thuyết dân gian.
Enchantresses are common figures in folk legends.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của enchantress nhé!
Sorceress – Nữ phù thủy
Phân biệt:
Sorceress nhấn mạnh vào người phụ nữ sử dụng phép thuật hắc ám hoặc quyền năng siêu nhiên, trong khi enchantress có thể bao gồm cả vẻ đẹp mê hoặc.
Ví dụ:
The sorceress cast a dark spell upon the village.
(Nữ phù thủy niệm một câu thần chú đen tối lên ngôi làng.)
Seductress – Người phụ nữ quyến rũ, mê hoặc
Phân biệt:
Seductress tập trung vào sự hấp dẫn và khả năng quyến rũ đàn ông, trong khi enchantress có thể bao gồm cả yếu tố huyền bí.
Ví dụ:
The actress played the role of a cunning seductress.
(Nữ diễn viên đóng vai một người phụ nữ quyến rũ đầy mưu mô.)
Femme fatale – Người đàn bà nguy hiểm
Phân biệt:
Femme fatale mô tả một người phụ nữ quyến rũ nhưng nguy hiểm, thường dùng để thao túng người khác, trong khi enchantress nhấn mạnh vào yếu tố huyền bí hơn.
Ví dụ:
The spy was a classic femme fatale, using charm to manipulate her enemies.
(Điệp viên là một hình mẫu người đàn bà nguy hiểm điển hình, sử dụng sự quyến rũ để thao túng kẻ thù.)
Mystic maiden – Thiếu nữ huyền bí
Phân biệt:
Mystic maiden nhấn mạnh vào sự bí ẩn và huyền bí của một người phụ nữ, trong khi enchantress thường liên quan đến việc sử dụng phép thuật.
Ví dụ:
The mystic maiden appeared in his dreams, guiding him on his journey.
(Thiếu nữ huyền bí xuất hiện trong giấc mơ của anh, dẫn lối cho hành trình của anh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết