VIETNAMESE
sự nhường
ENGLISH
concession
/kənˈsɛʃən/
yielding
Sự nhường là hành động cho phép hoặc nhường phần của mình cho người khác.
Ví dụ
1.
Sự nhường của anh ấy được đánh giá cao.
His concession was appreciated.
2.
Cô ấy đã nhường một chút
She made a small concession.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ concession khi nói hoặc viết nhé!
Make a concession - Nhượng bộ
Ví dụ:
The company made a concession to resolve the labor dispute.
(Công ty đã nhượng bộ để giải quyết tranh chấp lao động.)
Grant a concession - Cấp một sự nhượng bộ
Ví dụ:
The government granted a concession to the local businesses.
(Chính phủ đã cấp một sự nhượng bộ cho các doanh nghiệp địa phương.)
Concession on something - Nhượng bộ về điều gì
Ví dụ:
There was a concession on the pricing to attract customers.
(Có một sự nhượng bộ về giá cả để thu hút khách hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết