VIETNAMESE

sự nhìn

ánh mắt

word

ENGLISH

Look

  
NOUN

/lʊk/

Glance, View

“Sự nhìn” là hành động sử dụng mắt để quan sát điều gì đó.

Ví dụ

1.

Ánh nhìn của cô ấy biểu lộ sự buồn bã.

Her look conveyed sadness.

2.

Ánh nhìn thật mạnh mẽ.

The look was intense.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ look trong các ngữ cảnh khác nhau nhé! checkTake a look - Nhìn hoặc xem xét nhanh Ví dụ: Take a look at this report and tell me your thoughts. (Hãy xem báo cáo này và cho tôi biết suy nghĩ của bạn.) checkLook at something - Hành động nhìn vào một đối tượng Ví dụ: She looked at the painting for a long time. (Cô ấy nhìn bức tranh rất lâu.) checkLook into something - Xem xét, điều tra sâu hơn Ví dụ: The company is looking into the reasons for the delay. (Công ty đang điều tra nguyên nhân gây ra sự chậm trễ.) checkGive someone a look - Nhìn ai đó (thường mang cảm xúc như ngạc nhiên, giận dữ) Ví dụ: He gave her a sharp look when she interrupted him. (Anh ấy nhìn cô ấy một cách sắc bén khi cô ngắt lời anh.) checkLook after someone/something - Chăm sóc hoặc trông nom Ví dụ: Can you look after my dog while I’m away? (Bạn có thể trông giúp tôi chú chó khi tôi đi vắng không?) checkLook forward to something - Mong đợi điều gì đó Ví dụ: I’m looking forward to our trip next week. (Tôi đang mong chờ chuyến đi của chúng ta vào tuần tới.) checkLook like - Trông giống như Ví dụ: This design looks like the one we used last year. (Thiết kế này trông giống như cái mà chúng ta đã dùng năm ngoái.)