VIETNAMESE

nhịn

kiêng, nhường nhịn

word

ENGLISH

Refrain

  
VERB

/rɪˈfreɪn/

Abstain, withhold

“Nhịn” là hành động kiềm chế hoặc không làm điều gì đó, thường là ăn hoặc uống.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhịn ăn đồ ngọt trong suốt quá trình ăn kiêng.

He refrained from eating sweets during the diet.

2.

Cô ấy nhịn không bình luận về cuộc tranh luận.

She refrained from commenting on the argument.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các pattern của từ Refrain nhé! check Refrain from something – Kiềm chế làm điều gì đó Ví dụ: He refrained from commenting on the controversial issue. (Anh ấy đã kiềm chế không bình luận về vấn đề gây tranh cãi.) check Refrain from doing something – Kiềm chế không làm gì đó Ví dụ: Please refrain from smoking in the building. (Xin vui lòng kiềm chế không hút thuốc trong tòa nhà.) check Refrain in music – Khúc điệp khúc trong âm nhạc Ví dụ: The refrain in this song is catchy and easy to remember. (Khúc điệp khúc trong bài hát này rất dễ nhớ và dễ thuộc.)